STT |
MÃ HÀNG |
THÔNG SỐ |
1 |
AE630-SW |
630A 65KA |
2 |
AE1000-SW |
1000A 65KA |
3 |
AE1250-SW |
1250A 65KA |
4 |
AE1600-SW |
1600A 65KA |
5 |
AE2000-SW |
2000A 65KA |
6 |
AE2000-SW |
2000A 100KA |
7 |
AE2500-SW |
2500A 100KA |
8 |
AE3200-SW |
3200A 100KA |
9 |
AE4000-SWA |
4000A 100KA |
10 |
AE4000-SW |
4000A 130KA |
11 |
AE5000-SW |
5000A 130KA |
12 |
AE6300-SW |
6300A 130KA |
PHỤ KIỆN ACB
STT |
MÃ HÀNG |
ETR (Electronic Trip Relay) Khối thiết lập chính |
|
1 |
WS1-W; WS2-W |
2 |
WM1-W; WM2-W |
3 |
WB1-W; WB2-W |
ETR (Electronic Trip Relay) Khối thiết lập tùy chọn |
|
4 |
G1-W; E1-W; AP-W; N5-W |
ETR (Electronic Trip Relay) Bộ nguồn |
|
5 |
PW1-W; PW2-W |
6 |
PW3-W; PW4-W |
7 |
PW5-W |
Các phụ kiện tùy chọn khác cho ACB |
|
8 |
EX1-W |
9 |
DP1-W |
10 |
DP2-W |
11 |
VT-W |
12 |
TAL(3)-W |
13 |
TAL(4)-W |
14 |
MCR-SW |
Các phụ kiện kết nối mạng cho ACB |
|
15 |
BIF-CC-W |
16 |
BIF-PR-W |
17 |
BIF-MD-W |
18 |
BIF-CON-W |
19 |
BIF-CL-W |
Tiếp điểm phụ |
|
20 |
AX-2-W |
21 |
AX-4-W |
22 |
AX-6-W |
23 |
AX-8-W |
24 |
AX-10-W |
HAX: Tiếp điểm phụ AX dung lượng cao |
|
25 |
HAX-2-W |
26 |
HAX-4-W |
27 |
HAX-6-W |
28 |
HAX-8-W |
29 |
HAX-10-W |