• Slide1
  • Slide3
  • Slideshow
  • Slide 2
Chủ động tìm phương án tối ưu nhất cho công việc để tạo ra giá trị vượt sự mong đợi của khách hàng
Danh Mục Sản Phẩm
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Icon hotline 093 801 1235

Nhân viên kinh doanh

Phone: 0938.011.235

Email: info@btccorp.vn

Phone:

Email:

--- Tỷ giá ---
Tin Tức & sự kiện
Video clip
Thống kê truy cập
  • Đang Online: 1
  • Thống Kê Ngày: 150
  • Thống Kê Tháng: 427
  • Tổng truy cập: 23117
Chi Tiết Sản Phẩm

LOADING IMAGES
CB Khối (MCCB)1

    CP KHỐI MCCB 

 

MCCB (APTOMAT) loại 2 Pha

MCCB (APTOMAT) loại 4 Pha

Tên hàng

In (A)

Icu(KA)

Tên hàng

In (A)

Icu(KA)

ABN52c

15-20-30-40-50A

30

ABN54c

15-20-30-40-50A

18

ABN62c

60A

30

ABN104c

5,20,30,40,50,60,75,100

22

ABN102c

15-20-30-40-50-60-75-100A

35

ABN204c

125,150,175,200,225,250A

30

ABN202c

125-150-175-200-225-250A

65

ABN404c

250-300-350-400A

42

ABN402c

250-300-350-400A

50

ABN804c

500-630

45

ABS32c

10A-30A

25

ABN804c

700-800A

45

ABS52c

30-50A

35

ABS54c

15-20-30-40-50A

22

ABS102c

40-50-60-75-100-125A

85

ABS104c

30,40,50,60,75,100,125A

42

ABS202c

125-150-175-200-225-250A

85

ABS204c

150,175,200,225,250A

42

BS32c (ko vỏ)

6-10-15-20-30A

  1.5

ABS404c

250-300-350-400A

65

BS32c w/c (có vỏ)

6-10-15-20-30A

  1.5

ABS804c

500-630A

75

MCCB (APTOMAT) loại 3 Pha

ABS804c

800A

75

ABN53c

15-20-30-40-50A

18

ABS1004b

1000A

65

ABN63c

6A

18

ABS1204b

1200A

65

ABN103c

15,20,30,40,50,60,75,100A

22

TS1000N 4P

1000A

50

ABN203c

100,125,150,175,200,225,250A

30

TS1250N 4P

1250A

50

ABN403c

250-300-350-400A

42

TS1600N 4P

1600A

50

ABN803c

    500-630A

45

Cầu dao điện (MCCB) 4 pha loại khối chỉnh dòng (0.7~0.85-1.0)xIn max

ABN803c

                 700-800A

45

ABS104c FMU

20-25-32-40-50-63-80-100-125

37

ABS33c

5A10A

14

ABS204c FMU

    100-125-160-200-250

37

ABS53c

15-20-30-40-50A

22

Cầu dao điện ELCB 2 pha loại chống rò điện

ABS103c

5,20,30,40,50,60,75,100,125A

42

Tên hàng

In (A)

Icu(KA)

ABS203c

125,150,175,200,225,250A

42

32GRc

15-20-30A

1.5

ABS403c

250-300-350-400A

65

32GRhd

15-20-30A

2.5

ABS803c

500-630A

75

32KGRd

15-20-30A

2.5

ABS803c

               700-800A

75

EBS52Fb

40-50A

2.5

ABS1003b

                   1000A

65

EBE102Fb

60-75-100A

5

ABS1203b

                   1200A

65

EBN52c

30-40-50A

30

TS1000N 3P

                   1000A

50

EBN102c

60-75-100A

35

TS1250N 3P

                   1250A

50

EBN202c

125,150,175,200,225,250

65

TS1600N 3P

                   1600A

50

Cầu dao điện ELCB 3 pha loại khối chống rò điện

TS1000H 3P

                   1000A

70

EBN53c

15,20,30,40,50A

14

TS1250H 3P

                   1250A

70

EBN103c

60,75,100A

18

TS1600H 3P

                   1600A

70

EBN203c

125,150,175,200,225,250A

26

TS1000L 3P

                   1000A

150

EBN403c

250-300-350-400A

37

MCCB (Áptomat) 3 Pha loại Chỉnh dòng (0.7-0.85~1) x ln max

EBN803c

500,630A

37

ABS103c FMU

20-25-32-40-50-63-80-100-125A

37

EBN803c

800A

37

ABS203c FMU

100-125-160-200-250A

37

Cầu dao điện ELCB 4 cực loại khối chống rò điện

MCCB (Áptomat) 3 Pha loại Chỉnh dòng (0.8~1) x ln max

EBN104c

15,20,30,40,50,60,75,100A

18

ABE 103G

63-80-100A

16

EBS104c

15,20,30,40,50,60,75,100,12A

37

ABS 203G

200A

25

EBS204c

125,150,175,200,225,250A

37

PHỤ KIỆN CẦU DAO ĐIỆN MCCB

EBN404c

250,300,350,400A

37

Cuộn đóng ngắt

Shunt Trip

(SHT)

SHT for  ABN/S50~250AF

PHỤ KIỆN MCCB

SHT for ABN/S400~800AF

Tay xoay

(Handle)

 

(DH loại gắn trực)

 

(EH loại gắn ngoài)

DH100-S for ABN 103c

SHT for ABS1003b~1204b

DH125-S for ABS125c

SHT for TS1000~1600

DH250-S for ABH250c

Cuộn bảo vệ thấp áp

  UnderVol.Trip   

           (UVT)    

UVT for ABN/S50~250AF

N~70S for ABN403c

UVT for ABN/S400~800AF

EH 125-S for ABN 125c

UVT for ABS1003b~1204b

EH250-S for ABN250c

UVT for TS1000-1600

E-70U-S for ABN403c

Tiếp điểm phụ

Auxiliary switch

(AX)

AX for ABN/S50~250AF

E-80U-S for ABN803c

AX for ABN/S400~800AF

Khóa liên động

(Mechanical interlock)

MI-13S for

AX for ABS1003b~1204b

MI-23S for ABS103c

Tiếp điểm cảnh báo

Alarm switch

(AL)

AL for ABN/S50~250AF

MI-33S for ABN/S203c

AL for ABN/S400~800AF

MI+43S for ABN/S403c

AL for ABS1003b~1204b

MI-83S for ABN/S803c

AL/AX

AL/AX for  ABN/S50~250AF

Tấm chắn pha :

Insulation barrier (IB)

IB-13 for ABN52~103c

Mô tơ điều khiển On/Off cho MCCB

Motor operator

(MOP)

 

MOP M1 for ABN52c~104c

IB-23 for ABS103c~ABN/S203c

MOP M2 for ABS/H103c~104c

IBL-400 for ABN/403c

MOP M3 for ABN/S/H202c~204c

IBL800 for ABS803c/TS630

MOP M4 for ABN/S/H402c~404c

Barrier insulation for ABS1200b

MOP M5 for ABN/S/H802c~804c

Thanh cái

Busbar for ABN/S803c

MOP M6 for ABS1003b~1204b

  • GHI CHÚ : Giá này chưa bao gồm VA

Chat with us