KHỞI ĐỘNG TỪ LS
KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA ( CONTACTOR 3 POLES )- AC Coil |
RƠ LE NHIỆT |
|||
Tên hàng |
In(A) |
Tên hàng |
In(A) |
|
MC-6a (1) |
6A (1a) |
MT-12 (1) |
0.63~18A |
|
MC-9a (1) |
9A (1a) |
MT-32 (2) |
0.63~19A |
|
MC-12a (1) |
12A (1a) |
MT-32 (2) |
21.5~40A |
|
MC-18a (1) |
18A (1a) |
MT-63 (3) |
34-50, 45-65A |
|
MC-9b (2) |
9A (1a1b) |
MT-95 (4) |
54-75, 63-85, 70-95, 80-100A |
|
MC-12b (2) |
12A (1a1b) |
MT-150 (5) |
80-105A, 95-130A,110-150A |
|
MC-18b (2) |
18A (1a1b) |
MT-225 (6) |
85-125,100-160,120-185,160-240 |
|
MC-22b (2) |
22A (1a1b) |
MT-400 (7) |
200-330A và 260-400A |
|
MC-32a (2) |
32A (2a2b) |
MT-800 (8) |
400-630A và 520-800A |
|
MC-40a (2) |
40A (2a2b) |
RƠ LE ĐIỆN TỬ - Electric motor protection relays |
||
MC-50a (3) |
50A (2a2b) |
GMP22-2P (1a1b) |
0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A |
|
MC-65a (3) |
65A (2a2b) |
GMP22-3P (1a1b) |
0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A |
|
MC-75a (4) |
75A (2a2b) |
GMP40-2P (1a1b) |
4~20A, 8~40A |
|
MC-85a (4) |
85A (2a2b) |
GMP40-3P (1a1b) |
4~20A, 8~40A |
|
MC-100a (4) |
100A (2a2b) |
(1) MT-12 dùng cho MC-6a đến MC-18a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A; 4-6A; 5-8A; 6-9A; 7-10A; 9-13A; 12-18A. (2) MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A; 4-6A; 5-8A; 6-9A;7-10A;9-13A;12-18A; 16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A; (3) MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a (4) MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a 5) MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a (6) MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a (7) MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a (8) MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a * GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a |
||
MC-130a (5) |
130A (2a2b) |
|||
MC-150a(5) |
150A (2a2b) |
|||
MC-185a (6) |
185A (2a2b) |
|||
MC-225a (6) |
225A (2a2b) |
|||
MC-265a (7) |
265A (2a2b) |
|||
MC-330a (7) |
330A (2a2b) |
|||
MC-400a (7) |
400A (2a2b) |
|||
MC-500a (8) |
500A (2a2b) |
|||
MC-630a (8) |
630A (2a2b) |
|||
MC-800a (8) |
800A (2a2b) |
|||
|
|
|||
|
|
|||
TỤ BÙ (CAPACITOR FOR CONTACTOR) |
CUỘN HÚT KHỞI ĐỘNG TỪ |
|||
AC-9 |
MC 6a~40a |
Coil for MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b |
||
AC-50 |
MC 50a~65a |
Coil for MC32a, 40a |
||
AC-75 |
MC 75a~100a |
Coil for MC-50a, 65a |
||
TIẾP ĐIỂM PHỤ |
Coil for MC-75a, 85a, 100a |
|||
UA-1 (bên hông) |
1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a |
Coil for MC-130a, 150a |
||
UA-2 (bên trên) |
1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a |
Coil for MC-185a, 225a |
||
UA-4 (bên trên) |
2NO+2NC dùng cho MC-6a~150a |
Coil for MC-330a, 400a |
||
AU-100 (bên hông) |
NO+1NC dùng cho MC-185a~800 |
Coil for MC-630a, 800a |
||
KHÓA LIÊN ĐỘNG |
DÂY ĐẤU NỐI LIÊN ĐỘNG (WIRE AS’Y for UR-2) |
|||
UR-2 |
MC 6A~150A |
UW-18 dùng cho MC-6a~18a |
||
AR-180 |
MC 185A~400A |
UW-22 dùng cho MC-9b~22b |
||
AR-600 |
MC 500A~800A |
UW-32 dùng cho MC-32a & 40a |
||
CONTACTOR RELAYS |
UW-63 dùng cho MC-50a & 65a |
|||
MR-4 (2NO+2NC) |
4 Poles AC |
UW-95 dùng cho MC-75a ~ 100a |
||
MR-6 (3NO+3NC) |
6 Poles AC |
HỘP CHO KHỞI ĐỘNG TỪ (Encloser) |
||
MR-8 (4NO+4NC) |
8 Poles AC |
MW-9bB~22bB |
Steel dùng cho MC-6a~22b |
|
MR-4 (2NO+2NC) |
4 Poles DC |
MW-32aB/40aB |
Steel dùng cho MC-32a, 40a |
|
MR-6 (3NO+3NC) |
6 Poles DC |
MW-50aB/65aB |
Steel dùng cho MC-50a, 65a |
|
MR-8 (4NO+4NC) |
8 Poles DC |
MW-75aB~100aB |
Steel dùng cho MC-75a~100a |