• Slide1
  • Slide3
  • Slideshow
  • Slide 2
Chủ động tìm phương án tối ưu nhất cho công việc để tạo ra giá trị vượt sự mong đợi của khách hàng
Danh Mục Sản Phẩm
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Icon hotline 093 801 1235

Nhân viên kinh doanh

Phone: 0938.011.235

Email: info@btccorp.vn

Phone:

Email:

--- Tỷ giá ---
Tin Tức & sự kiện
Video clip
Thống kê truy cập
  • Đang Online: 3
  • Thống Kê Ngày: 119
  • Thống Kê Tháng: 396
  • Tổng truy cập: 23086
Chi Tiết Sản Phẩm

LOADING IMAGES
Contactor ABB

BẢNG GIÁ CONTACTOR ABB

Khả năng cắt Phạm vi điều chỉnh LoạI Mã sản phẩm
(KA) (A)    
Breaking Capacity Setting Range Type Oder Code
       
50KA 0.10 ... 0.16 MS 116 - 0.16 1SAM250000R1001
  0.16 ... 0.25 MS 116 - 0.25 1SAM250000R1002
  0.25 ... 0.40 MS 116 - 0.4 1SAM250000R1003
  0.40 ... 0.63 MS 116 - 0.63 1SAM250000R1004
  0.63 ... 1.00 MS 116 - 1.0 1SAM250000R1005
  1.00 ... 1.60 MS 116 - 1.6 1SAM250000R1006
  1.60 ... 2.50 MS 116 - 2.5 1SAM250000R1007
  2.50 ... 4.00 MS 116 - 4 1SAM250000R1008
  4.00 ... 6.30 MS 116 - 6.3 1SAM250000R1009
  6.30 ... 10.00 MS 116 - 10.0 1SAM250000R1010
25 8.00 … 12.00 MS 116 - 12.0 1SAM250000R1012
16 10.00 ... 16.00 MS 116 - 16.0 1SAM250000R1011
10 16.00 … 20.00 MS 116 - 20 1SAM250000R1013
10 20.00 … 25.00 MS 116 - 25 1SAM250000R1014
10 25.00 … 32.00 MS 116 - 32 1SAM250000R1015
      
Phụ kiện dùng cho MS 116     
Accessories for MS 116    
Lắp đặt Tiếp điểm phụ LoạI Mã sản phẩm
       
Mounting on Aux. contact Type Oder Code
       
Tiếp điểm phụ      
Mặt trước 1 NO + 1 NC HKF1-11 1SAM201901R1001
Bên phảI 1 NO + 1 NC HK1-11 1SAM201902R1001
  2 NO HK1-20 1SAM201902R1002
  2 NC HK1-02 1SAM201902R1003
      
 Tiếp điểm báo tiến hiệu trip   
Bên phảI 1 NO + 1 NC SK1-11 1SAM201903R1001
  2 NO SK1-20 1SAM201903R1002
  2 NC SK1-02 1SAM201903R1003
      
Lắp đặt Điện áp điều khiển LoạI Mã sản phẩm
       
Mounting on Control Voltage Type Oder Code
       
Cuộn shunt      
Bên trái 24 V, 50/60 Hz AA1-24 1SAM201910R1001
  110 V, 50/60 Hz AA1-110 1SAM201910R1002
  200-240 V, 50/60 Hz AA1-230 1SAM201910R1003
      
Cuộn bảo vệ điện áp thấp    
Bên trái 24 V, 50 Hz UA1-24 1SAM201904R1001
  48 V, 50 Hz UA1-48 1SAM201904R1002
  110 V 50 Hz/120 V 60 Hz UA1-120 1SAM201904R1004
  230 V 50 Hz/240 V 60 Hz UA1-230 1SAM201904R1005
      
Khả năng cắt Phạm vi điều chỉnh LoạI Mã sản phẩm
(KA) (A)    
Breaking Capacity Setting Range Type Oder Code
       
100KA 0.10 ... 0.16 MS132-0.16 1SAM350000R1001
  0.16 ... 0.25 MS132-0.25 1SAM350000R1002
  0.25 ... 0.40 MS132-0.4 1SAM350000R1003
  0.40 ... 0.63 MS132-0.63 1SAM350000R1004
  0.63 ... 1.00 MS132-1.0 1SAM350000R1005
  1.00 ... 1.60 MS132-1.6 1SAM350000R1006
  1.60 ... 2.50 MS132-2.5 1SAM350000R1007
  2.50 ... 4.00 MS132-4.0 1SAM350000R1008
  4.00 ... 6.30 MS132-6.3 1SAM350000R1009
  6.30 ... 10.00 MS132-10 1SAM350000R1010
50KA 8.00 … 12.00 MS132-12 1SAM350000R1012
  10.0 ... 16.0 MS132-16 1SAM350000R1011
  16.0 ... 20.0 MS132-20 1SAM350000R1013
  20.0 ... 25.0 MS132-25 1SAM350000R1014
25KA 25.0 ... 32.0 MS132-32 1SAM350000R1015
      
Phụ kiện dùng cho MS 132     
Accessories for MS 132    
Tiếp điểm phụ      
Mặt trước 1 NO + 1 NC HKF1-11 1SAM201901R1001
Bên phảI 1 NO + 1 NC HK1-11 1SAM201902R1001
  2 NO HK1-20 1SAM201902R1002
  2 NC HK1-02 1SAM201902R1003
       
Tiếp điểm báo tiến hiệu trip   
Bên phảI 1 NO + 1 NC SK1-11 1SAM201903R1001
  2 NO SK1-20 1SAM201903R1002
  2 NC SK1-02 1SAM201903R1003
       
Cuộn shunt    
Bên trái 24 V, 50/60 Hz AA1-24 1SAM201910R1001
  110 V, 50/60 Hz AA1-110 1SAM201910R1002
  200-240 V, 50/60 Hz AA1-230 1SAM201910R1003
       
Cuộn bảo vệ điện áp thấp   
Bên trái 24 V, 50 Hz UA1-24 1SAM201904R1001
  48 V, 50 Hz UA1-48 1SAM201904R1002
  110 V 50 Hz/120 V 60 Hz UA1-120 1SAM201904R1004
  230 V 50 Hz/240 V 60 Hz UA1-230 1SAM201904R1005
      
MS 450, trip điện tử từ nhiệt, class 10    
50KA 28 ... 40 MS 450 – 40 1SAM450000R1005
  36 ... 45 MS 450 – 45 1SAM450000R1006
  40 ... 50 MS 450 – 50 1SAM450000R1007
       
MS 495, trip điện tử từ nhiệt, class 10  
50KA 28 ... 40 MS 495 – 40 1SAM550000R1005
  36 ... 50 MS 495 – 50 1SAM550000R1006
  45 ... 63 MS 495 – 63 1SAM550000R1007
  57 ... 75 MS 495 – 75 1SAM550000R1008
  70 ... 90 MS 495 – 90 1SAM550000R1009
  80 ...100 MS 495 – 100 1SAM550000R1010
       
MS 497, trip điện tử từ nhiệt, class 10  
100KA 22 ... 32 MS 497 – 32 1SAM580000R1004
  28 ... 40 MS 497 – 40 1SAM580000R1005
  36 ... 50 MS 497 – 50 1SAM580000R1006
  45 ... 63 MS 497 – 63 1SAM580000R1007
  57 ... 75 MS 497 – 75 1SAM580000R1008
  70 ... 90 MS 497 – 90 1SAM580000R1009
  80 ...100 MS 497 – 100 1SAM580000R1010
       
MS 451, trip điện tử từ nhiệt, class 20  
50KA 11 ... 16 MS 451 – 16 1SAM470000R1001
  14 ... 20 MS 451 – 20 1SAM470000R1002
  18 ... 25 MS 451 – 25 1SAM470000R1003
  22 ... 32 MS 451 – 32 1SAM470000R1004
  28 ... 40 MS 451 – 40 1SAM470000R1005
  36 ... 45 MS 451 – 54 1SAM470000R1006
  40 ... 50 MS 451 – 50 1SAM470000R1007
       
MS 496, trip điện tử từ nhiệt, class 20  
100KA 28 ... 40 MS 496 – 40 1SAM570000R1005
  36 ... 50 MS 496 – 50 1SAM570000R1006
  45 ... 63 MS 496 – 63 1SAM570000R1007
  57 ... 75 MS 496 – 75 1SAM570000R1008
  70 ... 90 MS 496 – 90 1SAM570000R1009
  80 ...100 MS 496 – 100 1SAM570000R1010
       
      
Tiếp điểm phụ    
Mặt trước 1 NO + 1NC HK4-11 1SAM401901R1001
  1 Changeover HK4-W 1SAM401901R1002
Bên trái 1 NO + 1 NC HKS4-11 1SAM401902R1001
  2 NO HKS4-20 1SAM401902R1002
  2 NC HKS4-02 1SAM401902R1003
       
Tiếp điểm báo tín hiệu khi có ngắn mạch hoặc ngắt thông thường
Bên trái 1 NO + 1 NC SK4-11 1SAM401904R1001
      
Cuộn ngắt    
Bên trái 20-70 V, 50/60 Hz/DC AA4 1SAM401907R1001
  70-190 V, 50/60 Hz/DC AA4 1SAM401907R1002
  190-330 V, 50/60 Hz/DC AA4 1SAM401907R1003
  330-500 V, 50/60 Hz/DC AA4 1SAM401907R1004
       
Cuộn bảo vệ điện áp thấp   
Bên phải 110 V 50 Hz UA4 1SAM401905R1001
  230 V 50 Hz UA4 1SAM401905R1002
  400 V 50 Hz UA4 1SAM401905R1003
       
       
Cuộn bảo vệ điện áp thấp có tiếp điểm phụ 2NO  
Bên phải 230V 50 Hz UA4-HK 1SAM401906R1001
  400V 50 Hz UA4-HK 1SAM401906R1002

Chat with us